Từ Vựng Điện Nước Tiếng Trung

Từ Vựng Điện Nước Tiếng Trung

Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện

Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện

Tên các nhà máy điện lớn tại Việt Nam trong tiếng Trung

Hi vọng bài này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung 86 HSK để đón xem các bài viết về những chủ đề khác nhau nhé.

Tiếp tục cho chuỗi bài học từ vựng chuyên ngành được sưu tập và biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia, tiếng Trung Chinese xin giới thiệu đến các bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Điện tử, Điện lạnh. Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Trung cơ bản đến nâng cao.

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ vựng tiếng Trung về Máy điều hòa trong nhà

室内空气调节器:  shì nèi kōng qì tiáo jié qì

⇒ Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về thiết bị Điện dân dụng

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀNH ĐIỆN THÔNG DỤNG

Điện thông dụng là ngành học tập trung vào việc nghiên cứu, thiết kế, thi công, lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng các hệ thống điện trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Ngành học này đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống hiện đại, đảm bảo cung cấp nguồn điện an toàn, ổn định cho mọi hoạt động của con người.

Dưới đây là một vài từ vựng về ngành điện thông dụng