Việc hoàn thành đầy đủ các thủ tục, giấy tờ nhập cảnh, xuất cảnh Úc là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định sự thành công của chuyến đi.
Việc hoàn thành đầy đủ các thủ tục, giấy tờ nhập cảnh, xuất cảnh Úc là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định sự thành công của chuyến đi.
Khi điền tờ khai nhập cảnh vào Australia, bạn cần chú ý một số điểm sau:
Sử dụng mực xanh hoặc đen để điền tờ khai.
Họ và tên của bạn, cùng với tên người liên lạc trong trường hợp khẩn cấp, phải được viết in hoa và không có dấu. Phần họ, tên và tên đệm của bạn ở mặt trước cần điền mỗi chữ cái vào một ô vuông.
Tất cả thông tin trên tờ khai cần phải được điền bằng tiếng Anh.
Đọc kỹ các câu hỏi liên quan đến việc mang theo thực phẩm, tiền mặt, hàng hóa và thuốc men. Nếu không chắc chắn về quy định, bạn nên khai báo để tránh rủi ro bị phạt khi kiểm tra.
Thông tin hộ chiếu và chuyến bay:
Đảm bảo điền đúng số hộ chiếu và thông tin chuyến bay, vì đây là thông tin quan trọng để hải quan và kiểm soát nhập cảnh xác minh danh tính của bạn.
Tóm lại, việc hoàn thiện tờ khai nhập cảnh Úc là một phần không thể thiếu trong hành trình khám phá xứ sở này. Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng và nắm rõ các yêu cầu, bạn sẽ có thể dễ dàng vượt qua các thủ tục nhập cảnh và bắt đầu trải nghiệm tuyệt vời tại Úc. Hãy nhớ rằng sự chính xác và trung thực trong thông tin khai báo sẽ góp phần giúp bạn có một chuyến đi an toàn và thú vị. Chúc bạn có những kỷ niệm đáng nhớ tại Úc và hy vọng rằng những thông tin trong bài viết này sẽ hữu ích cho bạn!
Ở mặt trước, thông tin bạn cần điền được chia thành hai cột:
Family name/surname: Họ của bạn (mỗi chữ cái một ô).
Given names: Tên đệm và tên chính (mỗi chữ cái một ô).
Passport number: Số sổ hộ chiếu.
Flight number or name of the ship: Số hiệu chuyến bay đến Úc.
Intended address in Australia: Địa chỉ khách sạn hoặc nhà người thân mà bạn sẽ lưu trú.
Do you intend to live in Australia for the next 12 months? Bạn có dự định ở Úc trong vòng 12 tháng tới không => Chọn Yes/No.
Do you have tuberculosis? Bạn có bị bệnh lao không => Có chọn Yes, không chọn No.
Do you have any criminal conviction/s? Bạn có từng phạm tội không => Có chọn Yes, không chọn No.
Tiếp theo, chuyển tiếp sang phần bên phải. Bạn sẽ phải hoàn thành 11 câu hỏi trong tờ khai. Điền dấu X vào lựa chọn Yes/No cho từng câu hỏi.
Are you bringing to Australia: (Bạn có mang vào Úc:)
Goods that may be prohibited or subject to restrictions, such as medicines, steroids, firearms, weapons of any kind or illicit drugs? – Hàng hóa có thể bị cấm hoặc hạn chế như thuốc, hợp chất hữu cơ, vũ khí hoặc ma túy không?
More than 2250 ml of alcohol or 250 cigarettes or 250g of tobacco products? – Hơn 2250ml đồ uống có cồn hoặc 250 điếu thuốc lá hoặc 250g sản phẩm thuốc lá không?
Goods obtained overseas or purchased duty and/or tax free in Australia with a combined total price of more than AUD$900, including gifts? – Hàng hóa từ nước ngoài hoặc sản phẩm miễn thuế và/ hoặc miễn thuế tại Úc với tổng giá trị hơn 900 đô la Úc, kể cả quà tặng?
Goods/Samples for business/commercial use? – Hàng hóa/ hàng mẫu sử dụng cho mục đích kinh doanh/ thương mại?
AUD$10,000 or more than in Australia or foreign currency equivalent? – 10,000 đô la Úc hoặc hơn hay tiền tệ của nước nào khác với giá trị tương đương?
Any food – includes dried, fresh, preserved, cooked, uncooked? – Bất cứ loại thức ăn nào, kể cả thức ăn khô, tươi, được bảo quản, đã hoặc chưa chế biến? (Úc cấm mang các loại thực phẩm như thịt, trứng, rau củ, v.v. nên không mang theo, chọn No).
Wooden articles, plants, parts of plants, traditional medicines or herbs, seeds, bulbs, straw, nuts? – Vật phẩm bằng gỗ, thực vật, các bộ phận của cây, thuốc cổ truyền hay thảo mộc, hạt, củ, rơm, hạt?
Animals, parts of animals and animal products including equipment, eggs, biologicals, specimens, birds, fish, insects, shells, bee products, pet food? – Động vật, các bộ phận của động vật và các sản phẩm từ động vật bao gồm trứng, mẫu vật sinh học, chim, cá, côn trùng, các loài giáp xác, sản phẩm từ ong, thức ăn vật nuôi?
Soil, or articles with soil attached, ie, sporting equipment, shoes, etc? – Đất, các món đồ có dính đất, ví dụ như dụng cụ thể thao, giày, v.v.
Have you visited a rural area or been in contact with, or near, farm animals outside Australia in the past 30 days? – Bạn đã đến thăm một vùng nông thôn hoặc tiếp xúc với, hay lại gần, trang trại động vật bên ngoài lãnh thổ Úc trong 30 ngày qua chưa?
Have you been in Africa or South America in the last 6 days? – Bạn có mặt tại châu Phi, Nam Mỹ trong vòng 6 ngày vừa qua không?
Ở phần dưới của mặt trước tờ khai, bạn cần ghi rõ ngày, tháng, năm khai đơn và ký tên xác nhận.
Thủ tục nhập cảnh vào Australia là một bước quan trọng đối với những ai muốn đến đây với các mục đích như du lịch, làm việc, học tập hoặc định cư.
Dưới đây là một số thông tin chi tiết về thủ tục nhập cảnh vào Australia:
Hầu hết mọi người khi đến Australia đều cần có thị thực. Australia cung cấp nhiều loại thị thực, bao gồm:
Thị thực du lịch: Dành cho những ai muốn du lịch hoặc thăm thân nhân và bạn bè tại Australia.
Thị thực học tập: Dành cho những người có nhu cầu học tập tại quốc gia này.
Thị thực công việc: Dành cho những ai muốn làm việc tại Australia.
Thị thực cư trú: Dành cho những người mong muốn sinh sống lâu dài tại Australia.
Để xin được thị thực, bạn cần cung cấp một số tài liệu như hộ chiếu, ảnh chân dung và thông tin cá nhân. Sau đó, hoàn tất hồ sơ và nộp phí xin thị thực.
Bạn sẽ phải trải qua các kiểm tra về an ninh và sức khỏe trước khi được nhập cảnh vào Australia. Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra lý lịch hình sự và đảm bảo rằng bạn không bị truy nã. Ngoài ra, bạn cũng có thể cần thực hiện các xét nghiệm sức khỏe hoặc tiêm phòng theo quy định.
Bạn cần tuân thủ các quy định và luật pháp của Australia khi nhập cảnh, bao gồm việc thực hiện kiểm tra hải quan và tuân thủ quy định hải quan của nước này. Ngoài ra, nên xem xét việc mua bảo hiểm du lịch để bảo vệ sức khỏe và an toàn cho bản thân trong thời gian ở Australia.
Tờ khai nhập cảnh Úc là bước cuối cùng trước khi bạn chính thức đặt chân đến quốc gia này. Đây là một tài liệu rất quan trọng; nếu thiếu, quá trình làm thủ tục có thể bị gián đoạn. Thật không may nếu sau một chặng đường bay dài và mệt mỏi, bạn lại bị giữ lại sân bay chỉ vì chưa hoàn thành thủ tục nhập cảnh.
Tờ khai này thường được phát bởi các tiếp viên trên máy bay trước khi hạ cánh, hoặc bạn có thể lấy tờ khai sau khi xuống máy bay. Để tiết kiệm thời gian và tránh sai sót, bạn nên tải mẫu đơn xuống và điền trước, sau đó chỉ cần sao chép lại thông tin khi đến nơi.
Ngoài ra, bạn cần chuẩn bị hộ chiếu còn hiệu lực và visa theo đúng quy định. Số tiền tối đa được mang vào Úc là 5.000 AUD; nếu mang nhiều hơn, bạn phải khai báo với hải quan. Lưu ý, tuyệt đối không mang theo các loại thực phẩm bị cấm như thịt, trứng, rau củ, thảo dược, v.v.
Ở mặt sau của tờ khai nhập cảnh Úc bạn phải điền các thông tin như sau:
Phone: Điền số điện thoại ở Úc (số khách sạn/ nhà người thân).
Email: Điền địa chỉ email của bạn.
Address: Điền địa chỉ lưu trú (địa chỉ khách sạn/ nhà người thân).
Phần Emergency contact details (Family or friend) – Thông tin liên hệ trong tình huống khẩn cấp (Gia đình hoặc bạn bè):
Name: Điền tên người có thể liên hệ trong tình huống khẩn cấp.
Email: Điền địa chỉ email của người có thể liên hệ trong tình huống khẩn cấp.
Phone or Mail Address: Điền số điện thoại hoặc hòm thư của người có thể liên hệ trong tình huống khẩn cấp.
Phần Please complete in English (Điền bằng tiếng Anh)
In which country did you board this flight or ship? – Bạn đã khởi hành từ quốc gia nào?
What is your usual occupation? – Công việc hiện tại là gì?
Nationality as shown on passport: Điền quốc tịch như trên hộ chiếu.
Date of birth: Điền ngày tháng năm sinh.
Điền dấu X vào các câu trả lời đúng trong phần A, B, C.
Phần A: Migrating permanently to Australia (Bạn có định lưu trú lâu dài tại Úc không) Bỏ qua phần này.
Your intended length of stay in Australia (Thời gian bạn dự tính lưu trú tại Úc): Điền con số tính theo năm, tháng hoặc ngày vào ô tương ứng.
Your country of residence (Quốc gia bạn đang sống): Ghi tên quốc gia theo tiếng Anh (Vietnam).
Your main reason for coming to Australia (X one only) – Lý do bạn đến Úc (chỉ chọn 1 đáp án); Có các lựa chọn
Convention/conference (Hội thảo, hội nghị).
Visiting friends or relatives (Thăm bạn bè hoặc người thân).
Exhibition (Tham dự triển lãm).
Country where you spent most time abroad => Phần này dành cho công dân Úc từ nước ngoài trở về nước.