Kể Tên Các Loài Động Vật Bằng Tiếng Anh

Kể Tên Các Loài Động Vật Bằng Tiếng Anh

Nắm rõ tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho công việc của nhân viên khách sạn, đặc biệt là nhân viên bộ phận buồng phòng.

Nắm rõ tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho công việc của nhân viên khách sạn, đặc biệt là nhân viên bộ phận buồng phòng.

Tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh

Chắc chắn rằng, một nhân viên phục vụ buồng phòng khách sạn cần phải nắm vững tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh trong quá trình làm việc và phục vụ khách lưu trú để phục vụ tốt nhu cầu của du khách khi cần thiết. Tránh trường hợp khi khách hàng không thông thạo tiếng Anh hỏi mà không thể trả lời.

Monkey /’mʌɳki/: an animal  has a long tail and can climbs trees really well. Their appearance likes humans (Một loại động vật có đuôi dài và có thể leo trèo rất giỏi. Bề ngoài của chúng giống con người).

To monkey around = to behave in a silly or careless way

Owl /aʊl/: a bird with a large eyes, and strong curved talons, which hunts small mammals at night. (một loại chim với đôi mắt to, với bộ móng vuốt cong có thể săn những loại động vật nhỏ vào buổi tối).

A night owl = some one often stay up lat(cú đêm hay những người thích thức khuya)

Tại sao phải biết tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh?

Nhân viên khách sạn thường xuyên phải giao tiếp với khách nước ngoài mà ngôn ngữ quốc tế thông dụng nhất là tiếng Anh. Học thuộc tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh giúp quá trình giao tiếp trở nên thuận lợi, nhân viên hiểu và đáp ứng kịp thời yêu cầu của du khách, nâng cao chất lượng dịch vụ khách sạn.

Nhân viên buồng phòng biết tên các vật dụng trong phòng khách sạn, tên các dụng cụ, hóa chất, tên các loại phòng, tên các chức danh bằng tiếng Anh để quá trình giao tiếp và làm việc được thuận lợi và xuyên suốt. Nhân viên lễ tân, sale biết tên để còn hướng dẫn giới thiệu phòng cho khách hàng, các vị trí quản lý cũng cần phải biết để lên kế hoạch mua mới, thay đổi, sắp xếp, thiết kế các phòng làm sao cho hợp lý.

Fox /fɑːks/: a wild mammal belonging to the dog family which has a pointed face and ears, a big furry tail and often reddish-brown fur (Một loại động vật có vũ sống hoang giã, thuộc họ chó, mặt và tai nhọn, đuôi lớn và lông thường có màu nâu đỏ).

Wolf /wʊlf/: a wild animal of the dog family (Một loại động vật hoang dã lớn cùng họ với chó, cáo)

Tên các đồ dùng phục vụ công việc dọn phòng bằng tiếng Anh

Tophotel.vn vừa chia sẻ với các bạn Tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh. Hi vọng, những thông tin kiến thức trên sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc cũng như cuộc sống. Chúc các bạn sức khỏe và thành công!

Ant /ænt/: a very small insect which lives under the ground in large and highly organized social groups. (Một loại côn trùng nhỏ sống dưới đất trong một tổ và có tổ chức).

Have ants in your pants = to not be able to keep still because you are very excited or worried about something

Wolves are the largest members of the dog family.

I want to do things by my own way, I’m a lone wolf (Tôi muốn làm mọi thứ theo cách của riêng mình, Tôi là kẻ độc hành

A lone wolf = someone who prefer to be alone = kẻ độc hành

Những bông hoa rực rỡ sắc màu và tỏa hương thơm ngát luôn mang lại vẻ đẹp và niềm vui cho tất cả mọi người. Mỗi loài hoa đều có một tên gọi riêng độc đáo và đầy ý nghĩa. Vậy bạn có tò mò tên các loài hoa trong tiếng Hàn và ý nghĩa của chúng trong văn hóa Hàn Quốc là gì không? Nếu có thì chúng mình hãy cùng xem bài viết này nhé!

Trung tâm du học Hàn Quốc Monday gửi đến các bạn tổng hợp tên các loài hoa trong tiếng Hàn và ý nghĩa của chúng. Đây cũng là những loài hoa phổ biến nhất mà các bạn nên biết để có thể mở rộng vốn từ vựng của mình.

Ý nghĩa một số loài hoa đặc trưng ở Hàn Quốc

Sau khi đã nắm được tổng hợp một số tên các loài hoa trong tiếng Hàn, Monday gửi đến các bạn ý nghĩa của các loài hoa phổ biến trong văn hóa và suy nghĩ của người Hàn Quốc.

Hoa Mugung là quốc hoa của Đại Hàn Dân Quốc, biểu trưng cho tinh thần dân tộc và tính cách kiên cường, bất khuất của người Hàn. Khác với những loài hoa kiêu kỳ và lộng lẫy như hoa hồng hay hoa lan, quốc hoa của Hàn Quốc mang một vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, tuy mong manh nhưng sức sống vô cùng bền bỉ và mãnh liệt.

Giống như tên gọi “무궁” với ý nghĩa “vô cùng, vô tận”, hoa Mugung là loài hoa “nở mãi không tàn” đại diện cho sự phát triển và tiến bộ không ngừng của đất nước Hàn Quốc.

Hoa Mugung xuất hiện trong đoạn điệp khúc bài quốc ca của Hàn Quốc “무궁화 삼천리 화려 강산 / 대한 사람 대한으로 길이 보전하세 (tạm dịch: Hoa mugung nở khắp giang sơn hoa lệ ba ngàn dặm / Người Đại Hàn bảo toàn con đường Đại Hàn)”. Đồng thời đây cũng là hình ảnh biểu tượng của các cơ quan lập pháp, tư pháp và hành pháp ở Hàn Quốc.

Ngày 8/8 hàng năm được gọi là ngày Mugunghwa, vì mùa hè, đặc biệt vào tháng 8 là thời điểm hoa Mugung nở rộ đẹp nhất và nếu số 8 xoay ngang, ta sẽ có biểu tượng vô cực “∞” giống như chính tên gọi và ý nghĩa của hoa Mugung.

“Hoa đỗ quyên” là tên gọi một áng thơ nổi tiếng của nhà thơ Kim So Wol mà bất cứ người Hàn Quốc hoặc người học tiếng Hàn nào cũng đã từng nghe qua ít nhất một lần. Bài thơ bộc lộ cảm giác nhớ thương, day dứt của tác giả khi chia tay và tiễn biệt người yêu. Lời thơ nhẹ nhàng, mộc mạc nhưng đã làm thổn thức bao thế hệ người đọc.

Và hoa đỗ quyên trong bài thơ là một loại hoa sinh trưởng tốt ở vùng khí hậu ôn đới, khi những bông đỗ quyên với đủ sắc màu đỏ, hồng,  trắng nở rộ thành từng chùm cũng là lúc Hàn Quốc đón mùa xuân về.

Hoa đỗ quyên có một vị trí đặc biệt trong văn học và văn hóa Hàn Quốc, không chỉ được nhắc đến trong các bài thơ cận đại mà ngày nay đỗ quyên còn xuất hiện trong âm nhạc và phim ảnh Hàn Quốc. Nhiều tài liệu cho rằng hoa đỗ quyên tượng trưng cho sự chia ly, cũng như tình cảm sâu nặng của người Hàn Quốc. Cũng có một số khác cho rằng đỗ quyên gắn liền với sự nữ tính và những người phụ nữ xinh đẹp thường được so sánh với loài hoa này.

Giống như các quốc gia khác, hoa hồng cũng là loài hoa phổ biến ở Hàn Quốc với nhiều ý nghĩa khác nhau. Hoa hồng đại diện cho phái nữ và những người phụ nữ xinh đẹp thường được ví như một đóa hồng kiêu sa.

Bên cạnh đó, hơn cả một loài hoa đại diện cho tình yêu, hoa hồng còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc tùy theo màu sắc của hoa. Màu đỏ rực rỡ là tình yêu nồng nàn, màu vàng là tình bạn, màu hồng đậm là lòng biết ơn, màu trắng là sự tinh khôi hay màu xanh lá cây là khởi đầu mới.

Hoa là biểu tượng của cái đẹp và phái nữ nói chung nhưng trong suy nghĩ của người Hàn không phải loài hoa nào cũng đẹp. Cũng như hoa có loại đẹp, loại xấu, người phụ nữ cũng có người này người kia, không phải người phụ nữ nào cũng được sinh ra với vẻ bề ngoài xinh đẹp “sắc nước hương trời”, “hoa nhường nguyệt thẹn”. Và nếu là một người không được đánh giá cao về ngoại hình, phái nữ thường bị so sánh với hoa bí ngô, loài hoa mang ý nghĩa xấu xí và kém may mắn.

Đây cũng là lý do, trong tiếng Hàn có các câu “꽃은 꽃이라도 호박꽃이라 (Dù được gọi là hoa nhưng chỉ là hoa bí ngô)”, “호박꽃이라도 벌 나비 아니 올까 (Là hoa bí ngô thì ong bướm cũng không thèm đậu)”, “호박꽃도 꽃이냐 (Hoa bí ngô mà cũng là hoa ư?)” phần nào đó thể hiện quan niệm xem trọng ngoại hình trong xã hội Hàn Quốc.

Nếu đã từng đến Hàn Quốc du lịch vào cuối đông và đầu xuân, chắc hẳn bạn đã có cơ hội tham gia lễ hội hoa mơ (매화 축제) và đắm chìm trong sắc trắng tuyệt đẹp của những bông hoa.

Trong văn hóa Hàn Quốc, hoa mơ tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, sự duyên dáng và lòng nhẫn nại. Hoa mơ tuy mong manh, nhẹ nhàng nhưng nở rộ vào mùa đông lạnh lẽo nên mang ý nghĩa đại diện cho tinh thần bất khuất, kiên cường trước mọi khó khăn, gian khổ của dân tộc Hàn.

Rất nhiều du khách khi muốn đi du lịch sẽ canh vào đúng dịp hoa anh đào nở bởi vì đây là một trong những thời khắc đẹp nhất trong năm ở Hàn Quốc. Lễ hội hoa anh đào (벚꽃 축제) thường tổ chức từ tháng 3 đến tháng 4 hàng năm tại những địa điểm ngắm hoa anh đào nổi tiếng. Không chỉ tượng trưng cho mùa xuân, trong văn hóa Hàn Quốc, hoa anh đào còn đại diện cho vẻ đẹp và sự thuần khiết.

Bên cạnh đó, cùng với sự phát triển của K-drama, hoa anh đào còn mang một ý nghĩa lãng mạn khác. Đó là sự khởi đầu của tình yêu, hay mối tình đầu. Trong bộ phim nổi tiếng Yêu tinh (Goblin), nhân vật nữ chính đã nói với nam chính rằng: “Cũng giống như nếu bắt được một cánh hoa anh đào đang rơi, tình yêu đầu sẽ thành hiện thực.”

Chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu về 50 tên gọi các loài hoa trong tiếng Hàn và ý nghĩa của những loài hoa đặc trưng nhất tại “xứ sở kim chi”. Các từ vựng này vô cùng phổ biến và cần thiết, nên các bạn hãy học tập thật tốt và vận dụng vào giao tiếp hàng ngày để có thể ghi nhớ được thật lâu nhé!

Bên cạnh chủ đề về tên các loài hoa trong tiếng Hàn, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng – Ngữ pháp của Monday.

Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Hãy nhanh tay liên hệ với chúng mình để nhận thông tin về khóa học phù hợp và được tư vấn tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!

✌️ Bài viết được biên soạn bởi: Du học Hàn Quốc Monday👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng