Thành lập 9/2015, ZIM là tổ chức giáo dục uy tín trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi chứng chỉ tiếng Anh, chúng tôi mang sứ mệnh phát triển trí tuệ Việt bằng việc phát triển khả năng tư duy và sử dụng ngôn ngữ toàn cầu.
Thành lập 9/2015, ZIM là tổ chức giáo dục uy tín trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và luyện thi chứng chỉ tiếng Anh, chúng tôi mang sứ mệnh phát triển trí tuệ Việt bằng việc phát triển khả năng tư duy và sử dụng ngôn ngữ toàn cầu.
Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai (Present simple for future events)
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", thì hiện tại đơn không chỉ được sử dụng để diễn tả một sự thật, một thói quen hoặc một tình huống không thay đổi trong hiện tại mà còn có thể diễn đạt ý nghĩa về tương lai. Đặc biệt khi nói về các lịch trình hoặc kế hoạch đã được xác định trước.
"I have to go now. My art lesson starts at one o’clock." Trong trường hợp này, "starts" mặc dù là thì hiện tại đơn, nhưng lại diễn đạt một sự kiện xảy ra trong tương lai theo lịch trình hoặc kế hoạch.
"The train leaves at 4:30, so we still have a lot of time." Tại đây, "leaves" cho biết lịch trình tàu chạy, dù rằng sự kiện đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time)
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", giới từ thời gian đóng một vai trò quan trọng trong việc chỉ định và mô tả khoảng thời gian.
"in + một khoảng thời gian" có thể diễn đạt ý nghĩa về tương lai. Điều này giúp chỉ định một sự kiện sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian cụ thể từ thời điểm hiện tại.
Ví dụ: "Robots will replace human shop assistants in ten years." Câu này cho biết trong vòng mười năm tới, robot sẽ thay thế người bán hàng.
"for + một khoảng thời gian" chỉ rõ thời lượng của một sự kiện hay hành động.
Ví dụ: "It rained for three hours yesterday," chỉ rõ rằng trời đã mưa trong ba giờ hôm qua.
"by + một thời điểm cụ thể" dùng để chỉ rõ một hành động hoặc sự kiện sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nào đó.
Ví dụ: "We’ll be there by 6 p.m" nghĩa là chúng ta sẽ đến nơi trước hoặc đúng lúc 6 giờ chiều.
Trạng từ so sánh trong tiếng Anh (Comparative Adverbs)
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", trạng từ (adverbs) được sử dụng để mô tả động từ, tính từ khác hoặc trạng từ khác. Khi muốn so sánh mức độ của một hành động giữa hai sự vật hoặc người, chúng ta sử dụng dạng so sánh của trạng từ.
Trạng từ có hai âm tiết trở lên: Đa số trạng từ, đặc biệt là những trạng từ có từ hai âm tiết trở lên, tạo dạng so sánh bằng cách thêm "more" trước trạng từ.
Trạng từ không quy tắc (Irregular Adverbs): Một số trạng từ có dạng so sánh không theo quy tắc thông thường.
Trạng từ có dạng giống tính từ: Có một số trạng từ có dạng giống hệt như tính từ, ví dụ như "fast", "hard", "soon", v.v. Đối với những trạng từ này, chúng ta tạo dạng so sánh bằng cách thêm "-er".
Động từ thể hiện sở thích và không thích trong tiếng Anh
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", việc biết cách sử dụng động từ để thể hiện sở thích và không thích là một yếu tố cơ bản trong giao tiếp hàng ngày. Các động từ này không chỉ phản ánh cá nhân hóa trong ngôn ngữ mà còn giúp chúng ta diễn đạt cảm xúc và quan điểm riêng biệt.
Một số động từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sở thích hoặc sự không thích. Các động từ này thường được theo sau bởi một danh động từ (V-ing) hoặc một động từ nguyên mẫu có “to” (to-V).
Dưới đây là một bảng liệt kê 5 động từ thể hiện sở thích và không thích tiêu biểu trong tiếng Anh:
(Không sử dụng to-V với "enjoy")
Trong tiếng Anh, ngữ cảnh và nghĩa của câu thường quyết định việc chọn V-ing hoặc to-V. Ví dụ, “enjoy” luôn đi với V-ing, do đó ta nói "enjoy cycling" chứ không nói "enjoy to cycle". Tuy nhiên, với “like” và “love”, cả hai hình thức đều có thể sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa.
Câu gián tiếp (Reported speech statements)
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", phần lời nói gián tiếp (Reported Speech) trong các câu khẳng định chính là việc chuyển lời nói trực tiếp của ai đó thành lời kể lại, mà không sử dụng dấu ngoặc kép. Trong quá trình này, một số yếu tố của câu thường được thay đổi.
Động từ: Thì của động từ thường chuyển từ hiện tại sang quá khứ.
present simple → past simple: "She works" trở thành "He said she worked".
present continuous → past continuous: "She is working" trở thành "He said she was working".
will → would: "I will go" chuyển thành "She said she would go".
Thời gian và cụm từ chỉ nơi chốn: Các từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng thay đổi trong lời nói gián tiếp.
Đại từ: Đại từ thay đổi theo ngữ cảnh.
I → he / she: "I love it" trở thành "She said she loved it".
we → they: "We are here" trở thành "He said they were there".
me → him / her: "Talk to me" chuyển thành "She told him to talk to her".
Câu hỏi trong lời nói gián tiếp (Reported speech questions)
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", việc sử dụng lời nói gián tiếp (Reported Speech) trong câu hỏi là một kỹ năng quan trọng cần nắm vững. Khi báo cáo câu hỏi, chúng ta thường sử dụng các động từ như "ask", "wonder", và "wanted to know". Điều đặc biệt là trong lời nói gián tiếp của câu hỏi, chúng ta sử dụng cùng một thứ tự từ như trong câu khẳng định và không sử dụng dấu hỏi.
Lời nói trực tiếp: She asked me, “What are you doing now?”
Lời nói gián tiếp: She asked me what I was doing then.
Lưu ý rằng, giống như trong các câu báo cáo thông thường, trong câu hỏi lời nói gián tiếp, các đại từ, tính từ sở hữu, thì của động từ, cụm từ chỉ nơi chốn và thời gian đều thay đổi.
Ví dụ: "you" trong lời nói trực tiếp có thể trở thành "she" hoặc "he" trong lời nói gián tiếp, và thì hiện tại trong lời nói trực tiếp sẽ chuyển thành thì quá khứ trong lời nói gián tiếp.
Qua bài viết, tác giả đã điểm qua từng phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 quan trọng trong chương trình Global Success. Mỗi Unit đều được tóm tắt một cách rõ ràng, giúp học sinh dễ dàng nắm bắt và ôn tập. Đặc biệt, việc phân loại và trình bày theo từng đơn vị giúp việc ôn luyện trở nên có hệ thống và hiệu quả. Hy vọng rằng, với những tóm tắt này, học sinh sẽ tiếp tục phát triển kiến thức và đạt được những thành tựu cao trong học tập tiếng Anh.
Sách Tiếng Anh 8 Globall Success
Grammar. (n.d.). LearnEnglish. https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar
Câu hỏi Yes/No và Wh-questions trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, việc đặt câu hỏi đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. Có hai loại chính của câu hỏi: Yes/No questions và Wh-questions.
Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions): Là loại câu hỏi mà câu trả lời thường là "yes" (có) hoặc "no" (không). Để tạo ra một câu hỏi Yes/No, chúng ta thường bắt đầu câu với một động từ trợ giúp (như "is", "are", "do", "does", "have") hoặc modal verbs (như "can", "will", "should").
Câu hỏi Wh- (Wh-questions): Là loại câu hỏi mà chúng ta sử dụng để thu thập thông tin cụ thể. Câu hỏi này bắt đầu với các từ như "who", "what", "where", "when", "why", "how", và sau đó thường theo sau là một động từ trợ giúp. Ví dụ:
Who is that man? (Người đàn ông đó là ai?)
What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)
Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)
How do you make coffee? (Bạn pha cà phê như thế nào?)
Quá khứ tiếp diễn (The past continuous)
Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", thì quá khứ tiếp diễn là một thì ngữ pháp tiếng Anh quan trọng dùng để diễn đạt:
Một hành động đang xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: "At 7pm yesterday, I was watching a movie." Tại thời điểm 7 giờ tối ngày hôm qua, hành động "watch a movie" đang diễn ra.
Một hành động trong quá khứ đang diễn ra khi một hành động khác xen vào.
Ví dụ: "I was reading a book when the phone rang." Tại đây, hành động "read a book" đang diễn ra khi hành động "the phone rang" xen vào.
***Lưu ý: Trong khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, chúng ta có thể dùng "when" hoặc "while" trước nó. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là chỉ có thể dùng "when" trước thì quá khứ đơn, không dùng "while" trước nó.
Ví dụ: "When I arrived, they were having dinner."
Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh lớp 8 kèm bài tập & lời giải chi tiết.